Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cận địa


[cận địa]
vicinity, neighbourhood
Điểm cận địa (thiên văn học )
Perigee.



Điểm cận địa (thiên văn học)
Perigee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.